Có 2 kết quả:

企划 qǐ huà ㄑㄧˇ ㄏㄨㄚˋ企劃 qǐ huà ㄑㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan
(2) to lay out
(3) to design

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan
(2) to lay out
(3) to design

Bình luận 0